Bảng giá cho thuê xe du lịch 16 chỗ Ford Transit tại Đà Nẵng:
Tuyến đường
|
Thời gian
|
Km | Giờ phục vụ | Giá tiền | Vượt km | Vượt giờ |
Nội thành Đà Nẵng | 1 ngày | 80 | 7 AM-18 PM | 1.300.000 | 9.000 | 70.000 |
Đón sân bay, tiễn sân bay, Ga | 2 giờ | 10 | 1 AM-23 PM | 450.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Bán Đảo Sơn Trà – Đà Nẵng | 1 ngày | 40 | 7 AM-18 PM | 850.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn (Non Nước) – Đà Nẵng | 1 ngày | 30 | 7 AM-18 PM | 750.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Đà Nẵng | 1 ngày | 80 | 7 AM-18 PM | 1.100.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Đà Nẵng | 1 ngày | 80 | 7 AM-18 PM | 1.100.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Đà Nẵng | 1 ngày | 80 | 7 AM-18 PM | 1.100.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 1 ngày | 160 | 7 AM-18 PM | 1.700.000 | 9.000 | 70.000 |
Tuyến đường từ Đà Nẵng trở ra
|
||||||
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 1 ngày | 80 | 7 AM-18 PM | 1.200.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Suối Voi – Đà Nẵng | 1 ngày | 120 | 7 AM-18 PM | 1.400.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Bạch Mã – Đà Nẵng | 1 ngày | 180 | 7 AM-18 PM | 2.000.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Huế – Đà Nẵng | 1 ngày | 240 | 7 AM-18 PM | 1.900.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – La Vang – Đà Nẵng | 1 ngày | 340 | 7 AM-18 PM | 2.300.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Quảng Trị – Đà Nẵng | 1 ngày | 370 | 7 AM-18 PM | 2.500.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng | 2 ngày | 640 | 7 AM-21 PM | 5.200.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng | 2 ngày | 720 | 7 AM-21 PM | 5.400.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Mộ Bác Giáp – Đà Nẵng | 2 ngày | 750 | 7 AM-21 PM | 5.600.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Vinh – Đà Nẵng | 3 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1000 | 7 AM-21 PM | 3.000.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1700 | 7 AM-21 PM | 3.700.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Vịnh Hạ Long – Đà Nẵng | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1900 | 7 AM-21 PM | 4.200.000 | 9.000 | 70.000 |
Tuyến đường từ Đà Nẵng trở vào
|
||||||
Đà Nẵng – Tam kỳ – Đà Nẵng | 1 ngày | 150 | 7 AM-18 PM | 1.600.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi – Đà Nẵng | 1 ngày | 300 | 7 AM-21 PM | 2.100.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng | 2 ngày | 700 | 7 AM-21 PM | 5.200.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Nha Trang – Đà Nẵng | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1200 | 7 AM-21 PM | 2.700.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Đà Lạt – Đà Nẵng | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1600 | 7 AM-21 PM | 3.000.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Sài Gòn – Đà Nẵng | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 2200 | 7 AM-21 PM | 4.000.000 | 9.000 | 70.000 |
Tuyến đường từ Đà Nẵng đi các tỉnh Tây Nguyên
|
||||||
Đà Nẵng – Kontum – Đà Nẵng | 2 ngày | 700 | 7 AM-21 PM | 5.600.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Gia Lai – Đà Nẵng | 2 ngày | 800 | 7 AM-21 PM | 6.200.000 | 9.000 | 70.000 |
Đà Nẵng – Buôn Mê Thuộc – Đà Nẵng | 3 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1200 | 7 AM-21 PM | 3.300.000 | 9.000 | 70.000 |
Ghi chú :
- Giá trên đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường bến bãi, bảo hiểm hành khách và lương lái xe.
- Giá trên chưa bao gồm chi phí phát sinh ngoài lộ trình và thuế VAT 10%.
- Những tuyến đường không có trong bảng báo giá này xin quý khách liên hệ với phòng kinh doanh của công ty.
Một số hình ảnh của xe 16 chỗ Ford Transit:
Thông số kỹ thuật Ford Transit 16 chỗ:
- Dài x Rộng x Cao:5800 x 1974 x 2520
- Chiều dài cơ sở: 3750
- Vệt bánh trước: 1737
- Vệt bánh sau: 1737
- Khoảng sáng gầm xe: 207
- Trọng lượng toàn tải: 3500
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 7
- Trọng lượng không tải: 2285
- Số chỗ ngồi : 16 chỗ ngồi